Các thuật ngữ trong board game

Thế giới board game đầy màu sắc và hấp dẫn luôn chào đón những người mới gia nhập. Tuy nhiên, với vô số thuật ngữ chuyên ngành, việc bắt đầu hành trình khám phá này đôi khi có thể gây bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những thuật ngữ cơ bản nhất trong board game, giúp bạn tự tin bước vào thế giới trò chơi đầy thú vị này.

Các thành phần cơ bản:

  • Board (Bàn cờ): Bề mặt chính của trò chơi, nơi diễn ra các hoạt động.
  • Cards (Thẻ bài): Các tấm thẻ chứa thông tin, hình ảnh, hoặc hướng dẫn.
  • Dice (Xúc xắc): Các khối nhiều mặt dùng để tạo ra các kết quả ngẫu nhiên.
  • Meeples (Mô hình người): Các mô hình nhỏ đại diện cho người chơi trên bàn cờ.
  • Tokens (Mảnh): Các vật nhỏ dùng để đánh dấu vị trí, tài nguyên, hoặc điểm số.
  • Miniatures (Mô hình): Các mô hình chi tiết đại diện cho nhân vật, sinh vật, hoặc vật thể trong trò chơi.

Các thuật ngữ về cơ chế:

  • Turn-based (Lượt): Người chơi lần lượt thực hiện các hành động theo lượt.
  • Real-time (Thời gian thực): Mọi người chơi đồng thời thực hiện hành động.
  • Roll and move (Tung xúc xắc và di chuyển): Di chuyển dựa trên kết quả tung xúc xắc.
  • Worker placement (Đặt công nhân): Đặt công nhân vào các vị trí để thực hiện hành động.
  • Deck-building (Xây dựng bộ bài): Chọn và xây dựng bộ bài riêng trong quá trình chơi.
  • Hand management (Quản lý tay bài): Sử dụng hiệu quả các thẻ bài trên tay.
  • Area control (Kiểm soát khu vực): Cạnh tranh để kiểm soát các khu vực trên bàn cờ.
  • Set collection (Thu thập bộ): Thu thập các bộ thẻ bài hoặc vật phẩm để ghi điểm.
  • Tile-laying (Đặt ô): Đặt các ô lên bàn cờ để mở rộng hoặc thay đổi không gian chơi.
  • Auction/Bidding (Đấu giá): Đấu giá để giành quyền sở hữu vật phẩm hoặc thực hiện hành động.
  • Trading (Giao dịch): Trao đổi tài nguyên hoặc thẻ bài với người chơi khác.

Các thuật ngữ khác:

  • Player elimination (Loại người chơi): Người chơi có thể bị loại khỏi trò chơi.
  • Cooperative (Hợp tác): Người chơi cùng nhau chiến thắng hoặc thua cuộc.
  • Competitive (Cạnh tranh): Người chơi cạnh tranh với nhau để giành chiến thắng.
  • Solo (Đơn): Trò chơi có thể chơi một mình.
  • Expansion (Bản mở rộng): Thêm nội dung mới vào trò chơi gốc.
  • Theme (Chủ đề): Bối cảnh hoặc câu chuyện của trò chơi.
  • Complexity (Độ phức tạp): Mức độ khó và số lượng quy tắc của trò chơi.
  • Player count (Số người chơi): Số lượng người chơi tối thiểu và tối đa.
  • Playtime (Thời gian chơi): Thời gian ước tính để hoàn thành một ván chơi.

Thuật ngữ về lượt chơi và hành động

  • AP (Action Point): Điểm hành động, dùng để thực hiện các hành động trong lượt.
  • Downtime (Thời gian chờ): Khoảng thời gian người chơi phải chờ đến lượt của mình.
  • Analysis Paralysis (Tê liệt phân tích): Tình trạng người chơi mất quá nhiều thời gian để phân tích và đưa ra quyết định.
  • Kingmaking (Tạo vua): Hành động của một người chơi vô tình hoặc cố ý giúp một người chơi khác giành chiến thắng.
  • Take that! (Chơi xấu): Hành động trực tiếp gây hại hoặc cản trở người chơi khác.
  • Combo (Kết hợp): Thực hiện một chuỗi hành động hoặc sử dụng các thẻ bài cùng nhau để tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ.

Thuật ngữ về chiến thuật và tâm lý

  • Meta (Xu hướng): Các chiến thuật, bộ bài, hoặc nhân vật phổ biến và mạnh mẽ nhất trong trò chơi tại một thời điểm nhất định.
  • Tech tree (Cây công nghệ): Hệ thống nâng cấp và mở khóa các khả năng mới trong trò chơi.
  • Fog of war (Sương mù chiến tranh): Thông tin bị che giấu hoặc không đầy đủ về tình hình của đối thủ.
  • Bluffing (Thả thính): Đánh lừa đối thủ về ý định hoặc sức mạnh của mình.
  • Mind games (Trò chơi tâm lý): Sử dụng tâm lý để gây ảnh hưởng đến quyết định của đối thủ.
  • Snowballing (Lăn cầu tuyết): Tình huống một người chơi có lợi thế nhỏ ban đầu và tiếp tục tích lũy lợi thế ngày càng lớn.

Thuật ngữ về các thể loại cụ thể

  • Legacy game (Trò chơi kế thừa): Trò chơi thay đổi vĩnh viễn sau mỗi lần chơi, tạo ra một câu chuyện và trải nghiệm độc đáo.
  • Roll and write (Tung xúc xắc và viết): Người chơi tung xúc xắc và ghi lại kết quả trên tờ giấy riêng.
  • Engine building (Xây dựng động cơ): Tạo ra một hệ thống tạo ra tài nguyên hoặc điểm số ngày càng hiệu quả.
  • Push your luck (Thử vận may): Quyết định tiếp tục hay dừng lại để tối đa hóa phần thưởng nhưng cũng có nguy cơ mất tất cả.
  • Hidden movement (Di chuyển ẩn): Vị trí hoặc hành động của một số nhân vật bị che giấu khỏi người chơi khác.
  • Drafting (Chọn bài): Người chơi lần lượt chọn bài từ một bộ bài chung để xây dựng bộ bài riêng.

Thuật ngữ về cộng đồng và văn hóa

  • Gamer (Người chơi): Người thường xuyên chơi trò chơi, đặc biệt là trò chơi điện tử hoặc board game.
  • Grognard (Cựu binh): Người chơi board game có kinh nghiệm và yêu thích các trò chơi phức tạp, cổ điển.
  • Ameritrash (Trò chơi Mỹ): Thể loại board game tập trung vào chủ đề, câu chuyện, và yếu tố ngẫu nhiên cao.
  • Eurogame (Trò chơi Âu): Thể loại board game tập trung vào chiến thuật, tư duy, và yếu tố ngẫu nhiên thấp.
  • Gateway game (Trò chơi cửa ngõ): Trò chơi đơn giản, dễ tiếp cận, phù hợp để giới thiệu board game cho người mới.
  • Cult classic (Kinh điển): Trò chơi có một nhóm người hâm mộ nhỏ nhưng trung thành và nhiệt huyết.

Hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản trong board game không chỉ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào cộng đồng mà còn mở ra cánh cửa đến với vô vàn trải nghiệm thú vị. Từ việc lựa chọn trò chơi phù hợp, tham gia các buổi thảo luận, cho đến việc nắm bắt các chiến thuật và cơ chế chơi, kiến thức về thuật ngữ sẽ là hành trang không thể thiếu trên hành trình khám phá thế giới board game đầy màu sắc. Hãy không ngừng học hỏi và trải nghiệm, bạn sẽ khám phá ra những điều tuyệt vời mà board game mang lại!


Discover more from HogoGame

Subscribe to get the latest posts sent to your email.

Was this article helpful?
YesNo

Discover more from HogoGame

Subscribe now to keep reading and get access to the full archive.

Continue reading